• /in'fekʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng
    Vật lây nhiễm
    Bệnh lây nhiễm
    Sự tiêm nhiễm, sự đầu độc
    Ảnh hưởng lan truyền

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự nhiễm độc

    Y học

    nhiễm trùng
    nosocomial infection
    nhiễm trùng bệnh viện

    Kỹ thuật chung

    nhiễm bẩn
    sự ảnh hưởng

    Kinh tế

    sự làm nhiễm
    sự nhiễm
    bacterial infection
    sự nhiễm vi khuẩn
    droplet infection
    sự nhiễm giọt
    primary infection
    sự nhiễm ban đầu
    primary infection
    sự nhiễm sơ cấp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X