-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bug * , communicability , contagion , contagiousness , corruption , defilement , disease , epidemic , flu , germs , impurity , insanitation , poison , pollution , septicity , virus , what’s going around , contagiosity , contamination , illness , infectivity , malady , pathology , plague , vitiation , zymosis
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ