-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ache , affection , affliction , ailment , attack , blight , bug * , cancer , complaint , condition , contagion , debility , disability , disorder , distemper , epidemic , fever , flu , ill health , illness , infection , infirmity , inflammation , plague , sickness , syndrome , virus , ill , bug , disease
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ