-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- distraught , distressed , disturbed , panicked , frenzied , preoccupied , inattentive , abstracted , absentminded , aloof , bemused , crazy , detached , disconcerted , frantic , perplexed , raving
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ