• /´fræntik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Điên cuồng, điên rồ
    to be frantic with pain
    đau phát cuồng, đau phát điên


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X