-
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) quy mô, kích thước, khuôn khổ, cỡ, tầm vóc
- a building of magnificent proportions
- toà nhà bề thế
- an athlete of magnificent proportions
- vận động viên tầm vóc lực lưỡng
Chuyên ngành
Toán & tin
tỷ lệ thực
- composition and division in a proportion
- phép biến đổi tỷ lệ thức
- composition in a proportion
- biến đổi tỷ lệ thức
- composition in a proportion
- phép biến đổi tỷ lệ thức
- continued proportion
- dãy các tỷ lệ thức
- division in a proportion
- phép chuyển tỷ lệ thức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- admeasurement , amplitude , apportionment , breadth , bulk , capacity , cut , degree , dimension , distribution , division , equation , expanse , extent , fraction , magnitude , measure , measurement , part , percentage , portion , quota , rate , ratio , relationship , scale , scope , segment , share , volume , agreement , congruity , correspondence , harmony , symmetry , balance , commensurability , commensuration , correlation , perspective , ration , relation
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ