• /'dɔ:neil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đinh cửa
    as dead as a doornail

    Xem dead

    as deaf as a doornail
    điếc đặc

    Xây dựng

    đinh cửa

    Giải thích EN: A large-headed nail used, especially formerly, to strengthen or ornament a door. Giải thích VN: Việc sử dụng các đinh có mũ rộng để tăng độ cứng hoặc để trang trí.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X