-
Doppler effect
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Kỹ thuật chung
hiệu ứng doppler
Giải thích VN: Sự thay đổi biểu kiến của tần số âm thanh hoặc ánh sáng do tốc độ tương đối giữa nguồn và người nghe hay quan sát. Hiệu ứng được đặt theo tên ông Christian Doppler, nhà vật lý người Áo.
- acoustical Doppler effect
- hiệu ứng Doppler âm học
- differential Doppler effect
- hiệu ứng Doppler vi phân
- optical Doppler effect
- hiệu ứng Doppler quang
- radial Doppler effect
- hiệu ứng Doppler theo tia
- transverse Doppler effect
- hiệu ứng Doppler ngang
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ