• /´dɔ:mə/

    Thông dụng

    Cách viết khác dormer-window

    Danh từ

    Cửa sổ ở mái nhà

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cửa đầu hồi
    cửa mái

    Giải thích EN: A gabled structure projecting vertically from a sloping roof.a gabled structure projecting vertically from a sloping roof. Giải thích VN: Một cấu trúc dạng đầu hồi nhô ra từ mái dốc.

    cửa tầng thượng

    Kỹ thuật chung

    cửa tò vò
    khuôn cửa
    tà vẹt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X