• /prə´dʒektiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhô ra, lồi ra
    projecting everybrows
    lông mày nhô ra

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đưa ra
    nhô ra
    lồi ra
    sự lập dự án
    sự lập kế hoạch
    sự thiết kế

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X