• /´sloupiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nghiêng, dốc

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    dốc (bờ dốc)

    Kỹ thuật chung

    có độ nghiêng
    nghiêng
    central sloping earth core rockfill dam
    đập đá đổ có tường đất nghiêng
    sloping apron
    sân giảm sức nghiêng
    sloping beam
    dầm nghiêng
    sloping core
    lõi nghiêng đập đất
    sloping headlamp
    đèn pha nghiêng
    sloping plain
    đồng bằng nghiêng
    sloping section
    tiết diện nghiêng
    sloping wall
    tường nghiêng
    sloping-wire antenna
    ăng ten dây nghiêng
    dốc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X