• /´daun´hil/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dốc xuống

    Phó từ

    Xuống dốc ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to go downhill
    xuống dốc ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    Danh từ

    Dốc
    Cánh xế bóng (của cuộc đời)
    (thể dục,thể thao) sự xuống dốt (trượt tuyết)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    có độ nghiêng
    nghiêng
    dốc
    dốc thoải
    dốc xuống

    Kinh tế

    xuống dốc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X