• /´fɔ:liη/

    Cơ khí & công trình

    sự giảm xuống

    Kỹ thuật chung

    hạ thấp
    falling of water table
    sự hạ thấp mặt nước ngầm
    sự giảm
    falling off
    sự giảm, bớt (tốc độ)
    sự hạ thấp
    falling of water table
    sự hạ thấp mặt nước ngầm
    sự rơi
    sự sụt
    sự sụt đất
    sụp đổ
    sụt lở

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    increasing , improving , rising

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X