• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ở dưới nhàn, ở tầng dưới

    Phó từ

    Xuống cầu thang, xuống gác
    to go downstairs
    xuống gác
    Ở dưới nhà, ở tầng dưới

    Danh từ số nhiều

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầng dưới (của một toà nhà)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    basement , below , cellar

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X