-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb, preposition
- beneath , down , down from , under , underneath , ancillary , auxiliary , descending , inferior , infra , nether , servile , subalternate , subjacent , subliminal , suboptimal , subordinate , substrative , underlying , ut infra
preposition
- inferior , lesser , lower , subject , subordinate , unworthy , beneath , down , downstairs , downward , infra , less , under , underneath
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ