• Kỹ thuật chung

    khoét

    Giải thích EN: 1. the process of using a drill to make a circular hole.the process of using a drill to make a circular hole.2. the operation of tunneling or stoping with a compressed-air rock drill, jackhammer, or drifter.the operation of tunneling or stoping with a compressed-air rock drill, jackhammer, or drifter. Giải thích VN: 1. quá trình dùng mũi khoan tạo ra hố tròn 2. quá trình đào hầm dùng với máy khoan đá nén khí, búa khoan, máy thủy lôi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X