• (đổi hướng từ Droplets)
    /´drɔplit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giọt nhỏ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    giọt nhỏ

    Kinh tế

    giọt nhỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    driblet , globule , bead , tear

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X