• /flɒp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rơi tõm; tiếng rơi tõm
    (từ lóng) sự thất bại
    to come to a flop
    thất bại (vở kịch...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chỗ ngủ

    Nội động từ

    Lắc lư
    Đi lạch bạch
    Ngồi xuống
    to flop into a chair
    ngồi phịch xuống ghế
    Kêu tõm
    (từ lóng) thất bại (vở kịch...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi ngủ

    Ngoại động từ

    Quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống

    Thán từ

    Thịch!, tõm!

    Phó từ

    Đánh thịch một cái, đánh tõm một cái

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    rơi phịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X