• /´wɔʃ¸aut/

    Hóa học & vật liệu

    hốc nước bị xói

    Kỹ thuật chung

    chỗ bị nở
    chỗ bị xói
    chỗ bị xói lở
    lỗ cọ rửa
    lỗ xả nước
    rửa trôi
    embankment washout
    sự rửa trôi nền đường
    washout pipe
    ống rửa (trôi)
    washout rate
    tốc độ rửa trôi
    water washout characteristics of lubricating greases
    đặc trưng (bị nước) rửa trôi của dầu bôi trơn
    sự rửa sạch
    sự rửa xói
    sự sụp đổ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X