• /dʌdʒn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tức giận, sự phẫn nộ
    in high (deep, great) dudgeon
    hết sức phẫn nộ, hết sức tức giận


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X