• /ri´zentmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự oán giận
    I feel no resentment against/towards anyone
    tôi không cảm thấy sự oán giận đối với bất cứ ai


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X