• /hʌf/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi
    to take huff
    nổi cáu, lên cơn giận
    in a huff
    trong cơn giận, đang cáu, đang bực tức

    Ngoại động từ

    Gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với (ai)
    Làm nổi giận, làm phát cáu; làm mếch lòng (ai)
    Bắt nạt (ai); nạt nộ (ai)
    to huff someone into doing something
    bắt nạt ai phải làm gì
    to huff someone out of doing something
    bắt nạt ai không cho làm gì
    (đánh cờ) loại (một quân của đối phương)

    Nội động từ

    to huff and puff
    thở hổn hển
    Cáu tiết, điên tiết

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    inhale

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X