• /´dʌstiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi
    (từ lóng) trận đòn
    to give someone a dusting
    nện cho ai một trận, sửa cho ai một trận
    (từ lóng) sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão tố ngoài biển)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    làm thành cột
    sự quét bụi
    tạo ra bụi

    Kỹ thuật chung

    sự hóa bụi

    Kinh tế

    bột
    đường bột
    sự lấp đầy
    sự rây

    Địa chất

    sự tạo thành bụi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X