• /´θræʃiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh đập; trận đòn
    to give a thrashing to
    quật cho một trận
    Sự thua (trong trò chơi...)
    Sự thảm bại; sự đại bại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X