-
Dynamically
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Phó từ
Năng nổ, sôi nổi
- retired colonels participate dynamically in local social activities
- các vị đại tá về hưu năng nổ tham gia hoạt động xã hội tại địa phương
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ