• BrE /pɑ:'tɪsɪpeɪt/
    NAmE /pɑ:r'tɪsɪpeɪt/

    Hình thái từ

    • Past + PP : participated BrE /pɑ:'tɪsɪpeɪtɪd/ NAmE /pɑ:r'tɪsɪpeɪtɪd/
    • Ving: participating BrE /pɑ:'tɪsɪpeɪtɪŋ/ NAmE /pɑ:'tɪsɪpeɪtɪŋ/ NAmE /pɑ:r'tɪsɪpeɪtɪŋ/

    Thông dụng

    Động từ

    Tham gia, tham dự; cùng góp phần, bị lôi cuốn vào (một hoạt động)
    to participate in something
    cùng góp phần vào cái gì
    to participate with somebody
    cùng tham gia với ai
    ( + of) có phần nào, phần nào mang tính chất
    his poems participate of the nature of satire
    thơ của anh ta phần nào mang tính chất châm biếm

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    tham gia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X