• /ri´taiəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ẩn dật, xa lánh mọi người
    a retired life
    cuộc sống ẩn dật
    Hẻo lánh, ít người qua lại
    a retired place
    nơi hẻo lánh
    Đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh...)
    a retired officer
    một sĩ quan về hưu
    retired pay
    lương hưu trí
    a retired Civil Servant
    một công chức đã về hưu


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X