• /´distrəfi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) sự loạn dưỡng

    Chuyên ngành

    Y học

    loạn dưỡng
    albipunctuate dystrophy
    loạn dưỡng đốm trắng
    elastic dystrophy
    loạn dưỡng mô đàn hồi
    granular corneal dystrophy
    loạn dưỡng dạng hạt
    muscular dystrophy
    loạn dưỡng cơ
    progressive muscular dystrophy
    loạn dưỡng cơ tăng tiến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X