• /´mʌskjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) bắp thịt, (thuộc) cơ
    Nổi bắp, có bắp thịt rắn chắc, vạm vỡ, khoẻ

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc cơ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    delicate , flabby , infirm , skinny , weak

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X