• /´ə:θid/

    Điện

    đã tiếp địa
    được nói đất
    earthed system
    hệ thống được nối đất
    grounded (orearthed) outlet
    ổ điện được nối đất

    Kỹ thuật chung

    được nối đất
    earthed system
    hệ thống được nối đất
    grounded (orearthed) outlet
    ổ điện được nối đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X