• /´graundid/

    Thông dụng

    Tính từ

    (điện) được tiếp đất; được nối đất
    Bị mắc cạn
    Có cơ sở vững chắc

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bị chôn vùi

    Kỹ thuật chung

    được nối đất
    grounded (orearthed) outlet
    ổ điện được nối đất
    grounded structure
    kết cấu được nối đất
    grounding (orgrounded) type plug
    phích cắm được nối đất
    được tiếp đất
    effectively grounded
    được tiếp đất hiệu quả
    grounded system
    hệ được tiếp đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X