• /ɪˈkɒnəmɪst/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà kinh tế học
    Người tiết kiệm
    Người quản lý (tiền bạc...)
    rural economist
    nhà nông học

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà kinh tế

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chủ nghĩa kinh tế
    nhà kinh tế
    market economist
    nhà kinh tế thị trường
    professional economist
    nhà kinh tế chuyên nghiệp

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X