• (đổi hướng từ Emasculating)
    /i´mæskju¸leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thiến, hoạn
    Cắt xén (một tác phẩm...)
    Làm yếu ớt, làm nhu nhược
    Làm nghèo (một ngôn ngữ)

    Tính từ ( (cũng) .emasculated)

    Bị thiến, bị hoạn
    Bị làm yếu ớt, bị làm nhu nhược

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    aid , assist , help

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X