• /im´pɔvəriʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bần cùng hoá, làm cho nghèo khổ
    Làm kiệt màu
    impoverished soil
    đất kiệt màu
    Làm hết công dụng; làm hao mòn
    rubber becomes impoverished after a time
    sau một thời gian cao su mất công dụng (đàn hồi)
    Làm cho kiệt sức, làm cho suy nhược

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bần cùng hóa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    enrich

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X