• /imi´siviti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Độ phát xạ
    radiant emissivity
    độ bức xạ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    độ phát xạ
    color emissivity
    độ phát xạ đơn sắc
    color emissivity
    độ phát xạ màu
    high emissivity
    độ phát xạ cao
    monochromatic emissivity
    độ phát xạ đơn sắc
    spectral emissivity
    độ phát xạ phổ
    thermal emissivity
    độ phát xạ nhiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X