• /´reidiənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sáng chói, sáng rực, chiếu sáng rực rỡ
    the radiant sun
    mặt trời sáng rực
    Toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ; được truyền bằng bức xạ
    radiant heat
    nhiệt bức xạ
    radiant heater
    lò sưởi toả nhiệt
    Lộng lẫy, rực rỡ
    radiant beauty
    vẻ đẹp lộng lẫy
    Rạng rỡ, hớn hở (về đôi mắt, cái nhìn..)
    a radiant eyes
    mắt rạng rỡ
    a radiant face
    một khuôn mặt hớn hở
    radiant beauty
    vẻ đẹp lộng lẫy
    face radiant with smiles
    nét mặt tươi cười rạng rỡ
    (thực vật học) toả ra

    Danh từ

    (vật lý) điểm phát
    shower radiant
    điểm phát mưa

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ngời sáng
    sáng rực

    Điện lạnh

    điểm phát (tia)
    tỏa sáng

    Kỹ thuật chung

    bức xạ
    nguồn bức xạ
    phát xạ
    radiant heat
    nhiệt phát xạ
    radiant matter
    chất phát xạ
    radiant power
    khả năng phát xạ
    radiant surface
    bề mặt phát xạ
    radiant-arc furnace
    lò hồ quang phát xạ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    cloudy , dark , dim , dull , sad

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X