-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advancing , along the way , bound , driving , entrained , en voyage , flying , heading toward , in passage , in transit , making headway , midway , on the road , pressing on , progressing , traveling
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ