• Kinh tế

    đang trên đường đi
    đang vận chuyển
    dọc đường
    loss in transit
    phần hao dọc đường
    materials in transit
    nguyên vật liệu đang chở (dọc đường)
    stoppage in transit (rights)
    quyền ngừng trở dọc đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X