• /in´dɔ:sə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chuyển nhượng (hối phiếu), người bối thự (hối phiếu)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người bảo lãnh (thương phiếu)
    người bối thự
    second endorser
    người bối thự thứ hai
    người chuyển nhượng (chi phiếu...)
    người ký hậu
    accommodation endorser
    người ký hậu khống
    preceding endorser
    người ký hậu trước
    prior endorser
    người ký hậu trước
    second endorser
    người ký hậu thứ hai
    subsequent endorser
    người ký hậu tiếp sau
    subsequent endorser
    người ký hậu tiếp sâu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X