• (đổi hướng từ Enfranchised)
    /in´fræntʃaiz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ban cho quyền bỏ phiếu
    Trả tự do, giải phóng

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    enslave

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X