• (đổi hướng từ Worsening)
    /´wə:sən/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho xấu hơn, làm cho tồi hơn, làm cho tệ hơn
    the drought had worsened their chances of survival
    hạn hán làm cho khả năng sống sót của chúng càng mong manh hơn
    (thông tục) thắng

    Nội động từ

    Trở nên xấu hơn, trở nên tồi hơn, trở nên tệ hơn
    the patient's condition worsen during the night
    tình trạng người bệnh đêm qua đã tồi tệ hơn

    Hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X