• /¸i:kwəlai´zeiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau
    (thể dục,thể thao) sự gỡ hoà

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ổn định [sự ổn định]

    Cơ - Điện tử

    Sự làm cân bằng, sự bù trừ

    Toán & tin

    sự làm cân bằng, sự đánh cân bằng
    phase equalization
    sự cân bằng pha

    Kỹ thuật chung

    sự bù
    sự cân bằng
    adaptive equalization
    sự cân bằng thích ứng
    external pressure equalization
    sự cân bằng áp suất ngoài
    level equalization
    sự cân bằng độ cao
    oil-level equalization
    sự cân bằng mức dầu
    phase equalization
    sự cân bằng pha
    sự chỉnh giảm
    sự hiệu chỉnh
    sự ổn định
    sự san bằng
    phase equalization
    sự san bằng pha

    Kinh tế

    sự cân bằng áp lực

    Địa chất

    sự làm bằng, sự bình sai, sự cân bằng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X