-
Equivalence, (cy)
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Toán & tin
sự tương đương
- equivalence, (cy) of propositions
- tương đương của các mệnh đề
- algebrai equivalence, (cy)
- tương đương đại số
- analytic equivalence, (cy)
- sự tương đương giải tích
- cardinal equivalence, (cy)
- tương đương bản số
- natural equivalence, (cy)
- (đại số ) tương đương tự nhiên
- topological equivalence, (cy)
- tương đương tôpô
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ