• (đổi hướng từ Eructed)
    /ɪˈrʌkt/

    Thông dụng

    Cách viết khác eructate

    Động từ
    Ợ, ợ hơi
    Phun (núi lửa)
    hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    belch , disgorge , eject , expel , spew

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X