• /spju:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nôn mửa; cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra

    Nội động từ (như) .spue

    ( + out/up) (thông tục) nôn ra, thổ ra; nôn mửa
    spewing up the basin
    nôn ra chậu
    Chúc nòng (súng) (vì bắn nhanh quá)

    Ngoại động từ

    Làm phun ra, làm tuôn thành dòng
    the volcano spewed molten lava
    núi lửa phun dung nham nóng chảy ra

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đẩy ra
    rìa bờm

    Kinh tế

    ép
    sự ép
    sự trào ra
    trào ra

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X