• /ju:´tektik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) Eutecti
    eutectic temperature (point)
    điểm (nhiệt độ) Eutecti

    Danh từ

    (hoá học) Eutecti

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    cùng tinh
    eutectic composition
    thành phần cùng tinh
    eutectic concentration
    nồng độ cùng tinh
    eutectic mixture
    hỗn hợp cùng tinh
    eutectic plate
    tấm (acquy) cùng tinh
    eutectic plate
    tấm cùng tinh
    eutectic point
    điểm cùng tinh
    eutectic solution
    dung dịch cùng tinh
    eutectic solution insert
    bổ sung dung dịch cùng tinh
    eutectic temperature
    nhiệt độ cùng tinh
    frozen eutectic solution
    dung dịch cùng tinh kết đông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X