-
Chuyên ngành
Toán & tin
sự hợp thành, sự hợp; tích; tổng
- composition by volume
- sự hợp (bằng) thể tích;
- composition by weight
- sự hợp (bằng) trọng lượng
- composition of insomorphism
- sự hợp thành các đẳng cấu
- composition of mapping
- sự hợp thành các ánh xạ
- composition of relation
- sự hợp thành các quan hệ
- composition of tensors
- tích các tenxơ
- composition of vect?
- sự hợp vectơ
- cycle composition
- (đại số ) sự hợp vòng
- program composition
- (máy tính ) lập chương trình
- ternarry composition
- (đại số ) phép toán ba ngôi
Kỹ thuật chung
hợp thành
- composition cell
- phần tử hợp thành
- composition factor
- nhân tố hợp thành
- composition homomorphism
- đồng cấu hợp thành
- composition law
- luật hợp thành
- composition of isomorphism
- sự hợp thành các đẳng cấu
- composition of mapping
- sự hợp thành các quan hệ
- composition parameter
- thông số hợp thành
- composition series
- chuỗi hợp thành
- composition subgroup
- nhóm con hợp thành
- composition system
- hệ hợp thành
- induced composition law
- luật hợp thành cảm sinh
- normal law of composition
- luật hợp thành chuẩn tắc
- stable for an exterior composition law
- ổn định đối với luật hợp thành ngoài
- stable for an interior composition law
- ổn định đối với luật hợp thành
kiến trúc
- architectural and planning composition
- bố cục quy hoạch kiến trúc
- architectural composition
- bố cục kiến trúc
- architectural composition
- tổ hợp kiến trúc
- architectural-composition motif
- môtip kiến trúc
- composition In architecture
- sự bố cục kiến trúc
- composition In architecture
- sự sáng tạo kiến trúc
- means of architectural composition
- phương pháp tổ hợp kiến trúc
sự hợp thành
- composition of isomorphism
- sự hợp thành các đẳng cấu
- composition of mapping
- sự hợp thành các quan hệ
tổng
- composition of forces
- sự tổng hợp lực
- composition of forces
- tổng hợp lực
- composition of vectors
- tổng hợp vectơ
- composition of velocities
- tổng hợp vận tốc
- composition shop
- phân xưởng tổng hợp
- DCF (documentcomposition facility)
- phương tiện tổng hợp dữ liệu
- document composition facility (DCF)
- phương tiện tổng hợp tư liệu
- overall composition
- tổng thành phần
Kinh tế
hòa giải
- amicable composition
- sự hòa giải thân thiện
- amicable composition clause
- điều khoản hòa giải thân thiện
- composition proceedings
- thủ tục hòa giải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agreement , architecture , balance , beauty , combination , concord , configuration , consonance , constitution , content , design , distribution , form , formation , harmony , layout , make-up , placing , proportion , relation , rhythm , spacing , style , symmetry , weave , arrangement , article , chart , concerto , dissertation , drama , essay , exercise , exposition , fiction , getup , literary work , manuscript , melody , music , novel , number , opus , paper , piece , play , poetry , rhapsody , romance , score , setup , short story , song , stanza , study , symphony , theme , thesis , tune , verse , work , writing , production , accommodation , give-and-take , medium , settlement , accord , aggregate , compound , concoction , congruity , conjunction , construction , creation , ditty , fantasia , invention , lesson , mixture , structure , synthesis
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ