-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- circuit rider , minister , missionary , pastor , religious teacher , revivalist , televangelist , television evangelist , television preacher , tv evangelist , apostle , missioner , disciple , john , luke , mark , matthew , preacher
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ