-
Thông dụng
Danh từ
Người lãnh đạo cuộc cải cách, người đề xướng cuộc cải cách
- apostle of temperance
- người lãnh đạo phong trào đòi hạn chế rượu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advocate , champion , companion , converter , evangelist , follower , herald , messenger , missionary , pioneer , propagandist , proponent , proselytizer , witness , missioner , aficionada , aficionado , apprentice , disciple , fan , harbinger , judas , learner , matthew , paul , peter , preacher , proselyte , scholar , student , supporter , teacher , votary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ