• /ə´pɔsl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tông đồ (của Giê-su)
    apostle spoons
    thìa có cán khắc hình các tông đồ
    Ông tổ truyền đạo ( Thiên chúa)
    Người lãnh đạo cuộc cải cách, người đề xướng cuộc cải cách
    apostle of temperance
    người lãnh đạo phong trào đòi hạn chế rượu


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X