-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clergy , cleric , clerical , divine , ecclesiastic , evangelist , evangelizer , minister , missionary , parson , pulpiter , reverend , revivalist , sermonizer , churchman , churchwoman , clergyman , clergywoman , clerk , exhorter , homilist , pastor , predicant , pulpiteer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ