• /ek´siʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cắt, sự cắt xén (đoạn sách...)
    (sinh vật học); (y học) sự cắt bỏ (bộ phận cơ thể)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (tôpô học ) sự cắt
    generalized excision
    sự cắt suy rộng


    Kỹ thuật chung

    sự cắt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X